--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rượu cẩm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rượu cẩm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rượu cẩm
+
Violet rice wine
Lượt xem: 566
Từ vừa tra
+
rượu cẩm
:
Violet rice wine
+
thói quen
:
habit
+
permit
:
giấy phépto grant a permit cấp giấy phépexport permit giấy phép xuất khẩu
+
gọt giũa
:
polish with great careGọt giũa bài thơTo polish with great care a poem
+
resistance
:
sự chống cự, sự kháng cự, sự đề khánga war of resistance cuộc kháng chiến